Chủ Nhật, 15 tháng 5, 2016

Present perfect + yet, just, alrealy

Cách dùng từ Yet, Just, alrealy.

1. Just (vừa mới)
Ta dùng Just trong câu khẳng định để nói về một việc gì đó mới xảy ra.
Đặt Just ở trước động từ chính
EX:
A: Would you like a coffee?
B: No thanks. I have just had one.

My sister has just started a new job. (chị tôi vừa mới bắt đầu một công việc mới)

2. Already (đã)
Ta dùng Already trong câu khẳng định để nói về việc gì đó đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.Đặt Already trước động từ chính.
EX:
Do you want to see this film? (Bạn có muốn xem phim này không?)
No, I've already seen it three times. (Không, tôi đã xem nó 3 lần rồi)

3. Yet (chưa)
Trong câu hiện tại hoàn thành ta dùng Yet trong câu hỏi câu phủ định.
Đặt Yet ở cuối câu
EX:
A: Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
B: No, not yet. I haven't finished yet. (Không, chưa, tôi chưa làm xong)

Nghĩa của từ Get

1. Get + comparative
Get older (become older - trở nên già hơn)
Get better (become better - trở nên tốt hơn)


2. Get = Buy/Obtain

Get a job
Get a ticket


3. Get = arrive











Get home (arrive home - về đến nhà)













Get to school (arrive to school - đến trường)

4. Get = receive (nhận)
Get a salary (receive a salary - nhận lương)

Get a letter (receive a letter - nhận một lá thư)

Get an e-mail (receive an e-mail - nhận một e-mail)

5. Get + adjective



 










 

Get lost (đi lạc)
Get angry
(to become angry - trở nên tực giận)