1. Get + comparative
Get older (become older - trở nên già hơn)
Get better (become better - trở nên tốt hơn)
2. Get = Buy/Obtain
Get a job
Get a ticket
3. Get = arrive
Get home (arrive home - về đến nhà)
Get to school (arrive to school - đến trường)
4. Get = receive (nhận)
Get a salary (receive a salary - nhận lương)
Get a letter (receive a letter - nhận một lá thư)
Get an e-mail (receive an e-mail - nhận một e-mail)
5. Get + adjective
Get lost (đi lạc)
Get angry (to become angry - trở nên tực giận)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét